STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | SV Grün-Weiß Brauweiler Youth | 1.FC Köln Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1.FC Köln Youth | Koln U17 | - | Ký hợp đồng |
30-01-2020 | 1.FC Köln U17 | Bayer 04 Leverkusen U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2020 | Koln U17 | Bayer Leverkusen U19 | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Bayer Leverkusen U19 | Bayer Leverkusen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-2 | Bayer 04 Leverkusen | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 1-0 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-1 | FC St. Pauli | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 03-12-2024 19:45 | FC Bayern Munich | 0-1 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | 1. FC Union Berlin | 1-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 26-11-2024 20:00 | Bayer 04 Leverkusen | 5-0 | Red Bull Salzburg | 2 | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 23-11-2024 14:30 | Bayer 04 Leverkusen | 5-2 | 1. FC Heidenheim 1846 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 19-11-2024 19:45 | Hungary | 1-1 | Germany | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 16-11-2024 19:45 | Germany | 7-0 | Bosnia-Herzegovina | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 20:00 | Liverpool | 4-0 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German Super Cup winner | 1 | 24/25 |
Player of the season | 1 | 24 |
Euro participant | 1 | 24 |
German cup winner | 1 | 23/24 |
German Champion | 1 | 23/24 |
Europa League participant | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Fritz Walter Golden medalist | 2 | 22 20 |
European Under-21 participant | 1 | 21 |
Under 21 European Champion | 1 | 20 |
German cup runner-up | 1 | 19/20 |
German Under-17 Bundesliga champion | 1 | 18/19 |
German Under-17 Bundesliga West champion | 1 | 18/19 |