STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2009 | Yokohama F Marinos U18 | Kokushikan University | - | Ký hợp đồng |
31-01-2013 | Kokushikan University | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
20-07-2015 | Yokohama F. Marinos | Albirex Niigata | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Albirex Niigata | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2016 | Yokohama F. Marinos | Montedio Yamagata | - | Ký hợp đồng |
07-01-2018 | Montedio Yamagata | Tokyo Verdy | - | Ký hợp đồng |
30-01-2022 | Tokyo Verdy | Jeonnam Dragons | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Jeonnam Dragons | Busan I Park | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Busan I Park | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 21-11-2024 10:00 | Jeonnam Dragons | 0-0 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-10-2024 10:30 | Busan I Park | 0-1 | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-10-2024 07:30 | FC Anyang | 4-1 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-10-2024 07:30 | Busan I Park | 0-0 | Seoul E-Land FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 29-09-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | 0-5 | Busan I Park | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 25-09-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | 0-1 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-09-2024 10:00 | Busan I Park | 1-1 | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-09-2024 07:30 | Jeonnam Dragons | 1-2 | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 01-09-2024 10:00 | Busan I Park | 3-1 | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 24-08-2024 10:30 | Busan I Park | 0-0 | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 13/14 |
Japanese cup winner | 1 | 13 |