STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2020 | Athletico Paranaense U20 | Athletico Paranaense | - | Ký hợp đồng |
29-08-2021 | Athletico Paranaense | Dynamo Kyiv | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
31-03-2022 | Dynamo Kyiv | Athletico Paranaense | - | Cho thuê |
08-02-2023 | Athletico Paranaense | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
09-02-2023 | Dynamo Kyiv | Red Bull Bragantino | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Red Bull Bragantino | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | Red Bull Bragantino | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | 5-1 | Criciuma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 01-12-2024 21:30 | Red Bull Bragantino | 1-1 | Cruzeiro Esporte Clube | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Internacional RS | 4-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 09-11-2024 22:00 | Atletico Clube Goianiense | 0-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 02-11-2024 19:00 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Cuiaba | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 26-10-2024 22:00 | Red Bull Bragantino | 0-1 | Botafogo RJ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 19-10-2024 19:00 | Vitoria BA | 1-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 05-10-2024 19:30 | Red Bull Bragantino | 0-0 | Palmeiras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 29-09-2024 14:00 | Juventude | 1-1 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 22-09-2024 19:00 | Atletico Mineiro | 3-0 | Red Bull Bragantino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa Sudamericana winner | 1 | 20/21 |
Brazilian cup winner | 1 | 19 |