STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Genclerbirligi Ankara U21 | Genclerbirligi | - | Ký hợp đồng |
13-08-2013 | Genclerbirligi | Ankaraspor FK | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Ankaraspor FK | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2014 | Genclerbirligi | Boluspor | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Boluspor | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2016 | Genclerbirligi | Karsiyaka | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Karsiyaka | Genclerbirligi | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | Genclerbirligi | Keciorengucu | - | Ký hợp đồng |
02-08-2017 | Keciorengucu | Kahramanmarasspor | - | Ký hợp đồng |
21-08-2020 | Kahramanmarasspor | Etimesgut Belediye Spor | - | Ký hợp đồng |
31-07-2021 | Etimesgut Belediye Spor | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Hekimoglu Trabzon | Sariyer | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu