STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | FCI Tallinn Youth | FCI Tallinn U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2011 | FCI Tallinn U17 | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | FCI Tallinn | Lillestrom | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Lillestrom | FC Flora Tallinn | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FC Flora Tallinn | Lillestrom | - | Kết thúc cho thuê |
21-07-2020 | Lillestrom | FC Flora Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | FC Flora Tallinn | Podbeskidzie Bielsko-Biala | - | Ký hợp đồng |
09-07-2023 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
26-01-2024 | FC Hebar Pazardzhik | Botev Plovdiv | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Europa League | 25-07-2024 18:00 | Panathinaikos | 2-1 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 18-07-2024 18:15 | Maribor | 2-2 | Botev Plovdiv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 11-07-2024 18:00 | Botev Plovdiv | 2-1 | Maribor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 18:15 | Switzerland | 4-0 | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bulgarian cup winner | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Estonian Super Cup winner | 2 | 21 17 |
Estonian champion | 3 | 20 19 16 |
Goalkeeper of the season | 2 | 18/19 15/16 |
Estonian cup winner | 1 | 17 |
Best young player | 2 | 14 13 |
Estonian third tier champion | 1 | 13/14 |
Promotion to 1st league | 1 | 11/12 |
Estonian Second League Champion | 1 | 11/12 |