STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Ajax Amsterdam Youth | Ajax Amsterdam U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Ajax Amsterdam U17 | Ajax U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Ajax U18 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Jong Ajax (Youth) | AFC Ajax | - | Ký hợp đồng |
28-07-2020 | AFC Ajax | Brighton Hove Albion | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Ngoại Hạng Anh | 21-12-2024 15:00 | West Ham United | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 23-11-2024 15:00 | Bournemouth AFC | 1-2 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 09-11-2024 17:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 02-11-2024 15:00 | Liverpool | 2-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Carabao Anh | 30-10-2024 19:30 | Brighton Hove Albion | 2-3 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 19-10-2024 14:00 | Newcastle United | 0-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 06-10-2024 15:30 | Brighton Hove Albion | 3-2 | Tottenham Hotspur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 22-09-2024 13:00 | Brighton Hove Albion | 2-2 | Nottingham Forest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 31-08-2024 11:30 | Arsenal | 1-1 | Brighton Hove Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ngoại Hạng Anh | 24-08-2024 11:30 | Brighton Hove Albion | 2-1 | Manchester United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 6 | 23/24 16/17 15/16 14/15 13/14 12/13 |
Euro participant | 1 | 21 |
Dutch Super Cup winner | 2 | 20 14 |
Champions League participant | 5 | 19/20 18/19 14/15 13/14 12/13 |
Dutch Cup winner | 1 | 18/19 |
Dutch champion | 3 | 18/19 13/14 12/13 |
Europa League runner-up | 1 | 16/17 |
World Cup participant | 1 | 14 |
World Cup third place | 1 | 14 |
Dutch U19 Champion | 1 | 11 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |