STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Teleoptik | Partizan Belgrade | - | Ký hợp đồng |
31-12-2009 | Partizan Belgrade | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Cho thuê |
29-06-2010 | FK Spartak Zlatibor Voda | Partizan Belgrade | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2010 | Partizan Belgrade | FK Spartak Zlatibor Voda | - | Ký hợp đồng |
25-01-2014 | FK Spartak Subotica | FK Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
25-01-2014 | FK Spartak Zlatibor Voda | Novi Pazar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Novi Pazar | FK Zeljeznicar | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | FK Zeljeznicar | Mornar | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 31-07-2024 18:45 | Mornar | 2-1 | Radnicki 1923 Kragujevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-0 | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 17:00 | Dinamo Tbilisi | 1-1 | Mornar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch Bóng đá Montenegro | 30-05-2023 18:00 | Mornar | 2-0 | FK Berane | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 17/18 |
Serbian champion | 1 | 09/10 |