STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1991 | US Gambarogno | Locarno | - | Ký hợp đồng |
30-06-1992 | Locarno | Servette | - | Ký hợp đồng |
30-06-1996 | Servette | Tenerife | - | Ký hợp đồng |
30-06-1997 | Tenerife | Hansa Rostock | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-1999 | Hansa Rostock | Bayer Leverkusen | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2004 | Bayer Leverkusen | Borussia Monchengladbach | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Borussia Monchengladbach | Arminia Bielefeld | - | Ký hợp đồng |
31-01-2011 | Arminia Bielefeld | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Armenia | 11-03-2024 14:00 | FC Noah | 2-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 02-03-2024 11:00 | Alashkert | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
German second tier champion | 1 | 07/08 |
Swiss champion | 1 | 93/94 |