STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | CD Motagua Tegucigalpa Reserve | CD Motagua | - | Ký hợp đồng |
18-01-2020 | CD Motagua | Pachuca | - | Cho thuê |
08-09-2020 | Pachuca | Everton CD | - | Cho thuê |
29-12-2021 | Everton CD | Pachuca | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2021 | Pachuca | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2023 | CD Motagua | Los Angeles FC | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Los Angeles FC | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2024 | CD Motagua | CS Universitatea Craiova | 0.2M € | Cho thuê |
30-12-2024 | CS Universitatea Craiova | CD Motagua | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2024 | CD Motagua | CS Universitatea Craiova | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 21-12-2024 17:30 | Gloria Buzau | 0-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 15:00 | CS Universitatea Craiova | 2-1 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 07-12-2024 18:00 | Petrolul Ploiesti | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 01-12-2024 18:30 | CS Universitatea Craiova | 0-2 | CFR Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 25-11-2024 18:30 | UTA Arad | 1-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 20-11-2024 02:30 | Mexico | 4-0 | Honduras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 16-11-2024 02:00 | Honduras | 2-0 | Mexico | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 09-11-2024 16:15 | CS Universitatea Craiova | 3-1 | Hermannstadt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 19:00 | CS Universitatea Craiova | 1-1 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 19:00 | Farul Constanta | 3-2 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League participant | 3 | 22/23 21/22 17/18 |
Honduran Champion Clausura | 3 | 21/22 18/19 16/17 |
Olympics participant | 1 | 21 |
Gold Cup participant | 1 | 19 |
Honduran Champion Apertura | 2 | 18/19 16/17 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 17 |
Under-17 World Cup participant | 1 | 15 |