STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Free player | CF Monterrey II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | CF Monterrey II | CF Monterrey U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | CF Monterrey U18 | CF Monterrey U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CF Monterrey U20 | Monterrey | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Monterrey | Necaxa | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Necaxa | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2022 | Monterrey | Mazatlan FC | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Mazatlan FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
11-03-2024 | Monterrey | Forge FC | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Forge FC | Monterrey | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 09-11-2024 20:00 | Cavalry FC | 2-1 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 12-10-2024 20:00 | Forge FC | 0-2 | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 06-10-2024 18:00 | Valour | 0-1 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 28-09-2024 20:00 | Forge FC | 2-0 | York United FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 14-09-2024 18:00 | HFX Wanderers FC | 3-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 07-09-2024 23:00 | Forge FC | 2-1 | Cavalry FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn Nhà vô địch Canada | 27-08-2024 23:00 | Toronto FC | 1-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 24-08-2024 00:00 | York United FC | 0-0 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 18-08-2024 23:00 | Vancouver FC | 1-2 | Forge FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá chuyên nghiệp siêu cúp Canada | 10-08-2024 23:00 | Forge FC | 3-0 | Atletico Ottawa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 22 |
CONCACAF Champions League winner | 1 | 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 2 | 20/21 16/17 |
Mexican Champion Apertura | 1 | 19/20 |
Mexican Cup Winner | 1 | 19/20 |