STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2018 | FK Bodø/Glimt Youth | FK Bodø/Glimt II | - | Ký hợp đồng |
07-10-2020 | FK Bodø/Glimt II | Stjordals Blink | - | Cho thuê |
30-12-2020 | Stjordals Blink | FK Bodø/Glimt II | - | Kết thúc cho thuê |
14-06-2021 | FK Bodø/Glimt II | Florø SK | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Florø SK | FK Bodø/Glimt II | - | Kết thúc cho thuê |
30-03-2023 | FK Bodø/Glimt II | Moss | - | Ký hợp đồng |
10-09-2023 | Moss | Tromsdalen | - | Cho thuê |
30-12-2023 | Tromsdalen | Moss | - | Kết thúc cho thuê |
01-09-2024 | Moss | Raufoss IL | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Raufoss IL | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 20-08-2023 13:00 | Moss | 4-1 | Mjondalen IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 05-08-2023 13:00 | Jerv | 1-1 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 09-07-2023 13:00 | Moss | 2-1 | Bryne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-06-2023 13:00 | Kristiansund BK | 4-1 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 29-05-2023 21:00 | Moss | 1-0 | Raufoss IL | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 03-05-2023 16:00 | Skeid Oslo | 2-2 | Moss | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 23-04-2023 13:00 | Moss | 1-2 | Sogndal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian champion | 2 | 21 20 |