STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-04-2014 | Neman Grodno II | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
14-04-2016 | Neman Grodno | Smorgon FC | - | Cho thuê |
24-07-2016 | Smorgon FC | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
25-07-2016 | Neman Grodno | FK Mikashevichi | - | Cho thuê |
30-12-2016 | FK Mikashevichi | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Neman Grodno | FK Gorodeya | - | Cho thuê |
02-08-2018 | FK Gorodeya | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
13-03-2019 | Neman Grodno | FK Lida | - | Cho thuê |
25-07-2019 | FK Lida | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
26-07-2019 | Neman Grodno | FK Isloch Minsk | - | Cho thuê |
30-12-2019 | FK Isloch Minsk | Neman Grodno | - | Kết thúc cho thuê |
15-01-2020 | Neman Grodno | FK Isloch Minsk | - | Ký hợp đồng |
24-01-2022 | FK Isloch Minsk | Neman Grodno | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | Neman Grodno | Slutsksakhar Slutsk | - | Ký hợp đồng |
12-07-2023 | Slutsksakhar Slutsk | FK Kapaz Ganca | - | Ký hợp đồng |
31-03-2024 | FK Kapaz Ganca | Turan FK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu