STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
03-09-2018 | MFK Karvina U17 | SK Slavia Prague U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SK Slavia Prague U17 | SK Slavia Prague U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | SK Slavia Prague U19 | Slavia Prague B | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Slavia Prague B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2021 | FK Graffin Vlasim | Slavia Prague B | - | Kết thúc cho thuê |
22-07-2021 | Slavia Prague B | MFK Karvina | - | Cho thuê |
30-12-2021 | MFK Karvina | Slavia Prague B | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2022 | Slavia Prague B | FK Graffin Vlasim | - | Cho thuê |
29-06-2022 | FK Graffin Vlasim | Slavia Prague B | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Slavia Prague B | Slavia Praha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Séc | 15-12-2024 14:30 | Teplice | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 08-12-2024 14:30 | Sigma Olomouc | 1-2 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 01-12-2024 12:00 | Slavia Praha | 1-0 | Slovan Liberec | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Slavia Praha | 1-2 | Fenerbahce | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 24-11-2024 14:30 | Dynamo Ceske Budejovice | 0-4 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 19-11-2024 16:30 | Czech Republic U21 | 1-1 | Belgium U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Euro U21 | 15-11-2024 19:00 | Belgium U21 | 0-2 | Czech Republic U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Séc | 10-11-2024 17:30 | Slavia Praha | 5-1 | MFK Karvina | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 07-11-2024 17:45 | Eintracht Frankfurt | 1-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Euro participant | 1 | 24 |
Europa League participant | 2 | 23/24 20/21 |
European Under-21 participant | 1 | 23 |
Czech cup winner | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Czech champion | 1 | 20/21 |