STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Shakhter Karaganda U19 | Shakhter-Bulat | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Shakhter-Bulat | FC Shakhtyor Karagandy | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Shakhtyor Karagandy | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2017 | - | Kyzylzhar Petropavlovsk | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Kyzylzhar Petropavlovsk | Kubanskaya Korona Shevchenko | - | Ký hợp đồng |
13-01-2019 | Kubanskaya Korona Shevchenko | FK Atyrau | - | Ký hợp đồng |
18-07-2019 | FK Atyrau | Irtysh Pavlodar | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Irtysh Pavlodar | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
20-02-2021 | Kaisar Kyzylorda | FC Astana | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 24-10-2024 19:00 | The New Saints | 2-0 | FC Astana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Kazakh Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Kazakh champion | 1 | 21/22 |