STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Willem II/RKC U19 | Willem II | - | Ký hợp đồng |
13-08-2014 | Willem II | FC Oss | - | Cho thuê |
29-06-2015 | FC Oss | Willem II | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Willem II | Go Ahead Eagles | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Go Ahead Eagles | Willem II Tilburg U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Willem II Tilburg U21 | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
03-07-2017 | FC Oss | SC Cambuur Leeuwarden | - | Ký hợp đồng |
14-02-2019 | SC Cambuur Leeuwarden | HNK Gorica | 0.015M € | Chuyển nhượng tự do |
11-03-2020 | HNK Gorica | Free player | - | Giải phóng |
01-02-2021 | Free player | FC Oss | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | FC Oss | FC Artsakh | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Artsakh | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 15-03-2024 15:00 | FC Ararat-Armenia | 0-1 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Armenia | 11-03-2024 14:00 | FC Noah | 2-3 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 26-02-2024 14:00 | FC Noah | 1-0 | Shirak | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 08-12-2023 14:00 | BKMA | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 04-12-2023 12:00 | FC Noah | 3-1 | FK Van Charentsavan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 29-11-2023 12:00 | FC Noah | 5-1 | FC West Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 11-11-2023 11:00 | FC Pyunik | 3-1 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 07-11-2023 14:00 | FC Noah | 1-0 | FC Ararat-Armenia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 03-11-2023 14:00 | Ararat Yerevan | 0-2 | FC Noah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Ngoại hạng Armenia | 30-10-2023 13:00 | FC Noah | 4-2 | Alashkert | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Dutch second tier champion | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |