STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
21-08-2018 | Partizan Belgrade U19 | FK Napredak Krusevac | - | Ký hợp đồng |
30-09-2020 | FK Napredak Krusevac | Habitpharm Javor | - | Ký hợp đồng |
02-09-2021 | Habitpharm Javor | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
17-08-2023 | Rigas Futbola Skola | Vålerenga Fotball Elite | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2023 | Vålerenga Fotball Elite | LOSC Lille | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2024 | Vålerenga Fotball Elite | LOSC Lille | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | LOSC Lille | 1. FC Union Berlin | - | Cho thuê |
29-06-2025 | 1. FC Union Berlin | LOSC Lille | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Champions League | 20-08-2024 19:00 | LOSC Lille | 2-0 | Slavia Praha | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Pháp | 12-05-2024 19:00 | FC Nantes | 1-2 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Pháp | 07-02-2024 17:30 | Lyon | 2-1 | LOSC Lille | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Pháp | 04-02-2024 14:00 | LOSC Lille | 4-0 | Clermont | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 10-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-2 | Kristiansund BK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhất quốc gia Na Uy | 06-12-2023 18:00 | Kristiansund BK | 0-2 | Vålerenga Fotball Elite | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 03-12-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 1-1 | Tromso IL | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Ham-Kam | 0-2 | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Vålerenga Fotball Elite | 0-0 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 3-2 | Vålerenga Fotball Elite | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Latvian champion | 2 | 23 21 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Latvian cup winner | 1 | 21 |