STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
27-02-2011 | Paulínia Futebol Clube (SP) | Fluminense FC U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Fluminense FC U20 | Rio Ave | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
18-07-2012 | Rio Ave | Real Madrid Castilla | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Real Madrid Castilla | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
18-07-2013 | Rio Ave | Monaco | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Monaco | Rio Ave | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Rio Ave | Monaco | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2018 | Monaco | Liverpool | 45M € | Chuyển nhượng tự do |
30-07-2023 | Liverpool | Al-Ittihad Club | 46M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 06-12-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | 2-1 | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-11-2024 14:25 | Al-Ettifaq FC | 0-4 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-11-2024 17:00 | Al-Ittihad Club | 2-0 | Al-Fateh SC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-11-2024 17:00 | Al-Orubah | 0-2 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 31-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 1-0 | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 28-10-2024 17:30 | Al-Ittihad Club | 2-0 | Al-Jandal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 24-10-2024 18:00 | Al-Riyadh | 0-1 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 19-10-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 3-1 | Al-Qadisiya | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-10-2024 18:00 | Al-Okhdood | 1-2 | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-09-2024 18:00 | Al-Ittihad Club | 4-1 | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Champions League participant | 8 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 17/18 16/17 14/15 |
English Supercup Winner | 1 | 22/23 |
FA Cup Winner | 1 | 22 |
English League Cup winner | 1 | 22 |
World Cup participant | 1 | 22 |
Copa América participant | 3 | 21 16 15 |
Copa América runner-up | 1 | 20/21 |
UEFA Supercup Winner | 1 | 19/20 |
English Champion | 1 | 19/20 |
Champions League Winner | 1 | 18/19 |
French champion | 1 | 16/17 |
Europa League participant | 1 | 15/16 |