STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
04-12-2007 | SC St. Valentin Youth | LASK Youth | - | Ký hợp đồng |
21-11-2012 | LASK Youth | Union St. Florian Youth | - | Ký hợp đồng |
16-09-2014 | Union St. Florian Youth | SC St. Valentin Youth | - | Ký hợp đồng |
04-03-2015 | SC St. Valentin Youth | AKA Austria Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | AKA Austria Wien U15 | AKA Austria Wien U16 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | AKA Austria Wien U16 | Austria Wien U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Austria Wien U18 | FK Austria Vienna Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FK Austria Vienna Youth | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
17-07-2023 | SK Vorwarts Steyr | SKU Amstetten | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | SKU Amstetten | SR Donaufeld Wien | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 17-05-2024 16:10 | SKU Amstetten | 1-1 | FC Liefering | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 12-05-2024 08:30 | Kapfenberg | 4-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 03-05-2024 16:10 | SKU Amstetten | 3-2 | Floridsdorfer AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 26-04-2024 16:10 | SV Ried | 3-0 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 14-04-2024 08:30 | Lafnitz | 2-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-10-2023 16:10 | SKU Amstetten | 2-3 | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-10-2023 08:30 | Sturm Graz (Youth) | 3-2 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 22-09-2023 16:10 | SKU Amstetten | 1-2 | Lafnitz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 15-09-2023 16:10 | FC Dornbirn | 1-0 | SKU Amstetten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 01-09-2023 16:10 | SKU Amstetten | 0-1 | St.Polten | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu