STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Montpellier HSC U17 | Montpellier U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Montpellier U19 | Montpellier B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Montpellier B | Montpellier Hérault SC | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Montpellier Hérault SC | Nimes | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Nimes | Montpellier Hérault SC | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2017 | Montpellier Hérault SC | Huddersfield Town | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
08-09-2020 | Huddersfield Town | Stade Brestois 29 | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2024 | Stade Brestois 29 | FC Augsburg | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 5-1 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | FC Augsburg | 0-2 | Bayer 04 Leverkusen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | FC Augsburg | 1-0 | VfL Bochum 1848 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 18-11-2024 16:00 | Libya | 0-0 | Benin | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 19:00 | Benin | 1-1 | Nigeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 17:00 | FC Augsburg | 3-0 | Schalke 04 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-10-2024 16:00 | Rwanda | 2-1 | Benin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 11-10-2024 16:00 | Benin | 3-0 | Rwanda | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | RB Leipzig | 4-0 | FC Augsburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 19 |