STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
29-02-2012 | Fluminense FC U20 | Fluminense RJ | - | Ký hợp đồng |
31-05-2014 | Fluminense RJ | Vitoria BA | - | Cho thuê |
30-12-2014 | Vitoria BA | Fluminense RJ | - | Kết thúc cho thuê |
03-01-2019 | Fluminense RJ | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
10-08-2023 | Yokohama F. Marinos | Sanfrecce Hiroshima | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
AFC Giải vô địch Champions 2 | 05-12-2024 08:00 | Sanfrecce Hiroshima | 4-1 | Eastern Football Team | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 28-11-2024 12:00 | Kaya FC | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 07-11-2024 08:00 | Sydney FC | 0-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 03-11-2024 04:00 | Sanfrecce Hiroshima | 0-1 | Kyoto Sanga | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions 2 | 03-10-2024 12:00 | Eastern Football Team | 2-3 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 21-07-2024 10:00 | Sagan Tosu | 1-4 | Sanfrecce Hiroshima | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 14-07-2024 09:30 | Sanfrecce Hiroshima | 1-0 | Avispa Fukuoka | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 05-07-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1-3 | Vissel Kobe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29-06-2024 10:00 | Kawasaki Frontale | 1-1 | Sanfrecce Hiroshima | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 26-06-2024 10:00 | Sanfrecce Hiroshima | 1-1 | Albirex Niigata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Japanese Super Cup winner | 1 | 23 |
Japanese champion | 2 | 22 19 |
AFC Champions League participant | 2 | 21/22 19/20 |
J. League Best XI | 1 | 19 |
Top scorer | 1 | 18/19 |
Brazilian champion | 1 | 12 |