STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | SV Ostermünchen Jugend | TSV 1860 Rosenheim Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | TSV 1860 Rosenheim Youth | TSV 1860 Munchen U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 München U17 | TSV 1860 München U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | TSV 1860 Munchen U17 | TSV 1860 Munchen U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV 1860 München U19 | TSV 1860 München II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | TSV 1860 Munchen U19 | TSV 1860 Munchen (Youth) | - | Ký hợp đồng |
26-02-2014 | TSV 1860 Munchen (Youth) | TSV 1860 München | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | TSV 1860 München | Borussia Dortmund | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2019 | Borussia Dortmund | Benfica | 20M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2022 | Benfica | Borussia Monchengladbach | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Borussia Monchengladbach | Benfica | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2023 | Benfica | Borussia Monchengladbach | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | TSG Hoffenheim | 1-2 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 17:30 | Borussia Monchengladbach | 1-1 | Borussia Dortmund | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 30-11-2024 14:30 | SC Freiburg | 3-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 2-0 | FC St. Pauli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 17:30 | RB Leipzig | 0-0 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 03-11-2024 16:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | SV Werder Bremen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 30-10-2024 17:00 | Eintracht Frankfurt | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 25-10-2024 18:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-10-2024 18:30 | FC Augsburg | 2-1 | Borussia Monchengladbach | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 28-09-2024 13:30 | Borussia Monchengladbach | 1-0 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Portuguese champion | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 5 | 21/22 19/20 18/19 17/18 16/17 |
Europa League participant | 4 | 20/21 19/20 17/18 15/16 |
German Super Cup winner | 1 | 19/20 |
German Bundesliga runner-up | 2 | 18/19 15/16 |
German cup winner | 1 | 16/17 |
Euro participant | 1 | 16 |
German cup runner-up | 1 | 15/16 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |