STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-11-2008 | SC Ortmann Youth | SK Rapid Wien Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | SK Rapid Wien Youth | AKA Rapid Wien U15 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2014 | AKA Rapid Wien U15 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC Youth | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC II | USV Scheiblingkirchen-Warth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | USV Scheiblingkirchen-Warth | Floridsdorfer AC | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Floridsdorfer AC | SK Vorwarts Steyr | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SK Vorwarts Steyr | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | 1. Fortuna Wiener Neustädter SC | 1. SV Wiener Neudorf | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu