STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-02-2018 | El Mareekh SC | Pyramids FC U21 | 0.055M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Pyramids FC U21 | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Pyramids FC | Tala'ea El Gaish | - | Cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 21-12-2024 18:00 | Ismaily SC | 1-1 | Pyramids FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 14-12-2024 19:00 | Esperance Sportive de Tunis | 2-0 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 02-12-2024 15:00 | Al Masry | 1-0 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
CAF Champions League | 26-11-2024 16:00 | Pyramids FC | 5-1 | Sagrada Esperanca | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 15:00 | Egypt | 1-1 | Botswana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 15-11-2024 16:00 | Cape Verde | 1-1 | Egypt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 08-11-2024 18:00 | Enppi | 1-2 | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 01-11-2024 15:00 | Pyramids FC | 1-1 | Petrojet | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 24-10-2024 13:05 | Pyramids FC | 2-2 | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 20-10-2024 13:05 | Zamalek SC | 1-1 | Pyramids FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympics participant | 2 | 24 21 |
Player of the Tournament | 1 | 23/24 |
Egyptian cup winner | 1 | 23/24 |
Africa Cup runner-up | 1 | 21/22 |