STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-08-2011 | Getafe CF Youth | Real Madrid CF Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Madrid U17 | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Real Madrid Castilla | Real Madrid | - | Ký hợp đồng |
04-08-2022 | Real Madrid | Girona | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 20-12-2024 20:00 | Girona FC | 3-0 | Real Valladolid CF | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 14-12-2024 15:15 | RCD Mallorca | 2-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 10-12-2024 17:45 | Girona FC | 0-1 | Liverpool | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 07-12-2024 20:00 | Girona FC | 0-3 | Real Madrid | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 01-12-2024 13:00 | Villarreal CF | 2-2 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Champions League | 27-11-2024 17:45 | Sturm Graz | 1-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 23-11-2024 17:30 | Girona FC | 4-1 | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 10-11-2024 17:30 | Getafe | 0-1 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Champions League | 05-11-2024 17:45 | PSV Eindhoven | 4-0 | Girona FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 02-11-2024 15:15 | Girona FC | 4-3 | CD Leganes | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Olympic champion | 1 | 24 |
Olympics participant | 1 | 24 |
Champions League Winner | 1 | 21/22 |
Spanish champion | 1 | 21/22 |
Champions League participant | 2 | 21/22 20/21 |
European Under-19 participant | 1 | 20 |
UEFA Youth League Winner | 1 | 19/20 |
Under 19 European Champion | 1 | 19 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |