STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | Jeunesse Villenavaise | St. Francis Brooklyn | - | Ký hợp đồng |
30-04-2015 | St. Francis Brooklyn | Brooklyn Italians | - | Cho thuê |
31-07-2015 | Brooklyn Italians | St. Francis Brooklyn | - | Kết thúc cho thuê |
17-03-2016 | St. Francis Brooklyn | New York Red Bulls B | - | Ký hợp đồng |
10-08-2017 | New York Red Bulls B | New York Red Bulls | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | New York Red Bulls | Miami FC | - | Ký hợp đồng |
21-02-2021 | Miami FC | Alashkert | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Alashkert | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Singapore | 02-07-2023 10:00 | Geylang United FC | 1-1 | Tampines Rovers FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Armenian Super Cup winner | 1 | 21/22 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Armenian champion | 1 | 20/21 |
Supporters Shield Winner | 1 | 17/18 |
CONCACAF Champions League participant | 1 | 17/18 |
USL Cup Champion | 1 | 15/16 |
USL Regular Season Champion | 1 | 15/16 |