STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
23-01-2018 | BSC Glasgow | Free agent | - | Chuyển nhượng tự do |
31-01-2018 | Free player | East Fife | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | East Fife | Free player | - | Giải phóng |
13-10-2018 | Free player | Albion Rovers | - | Ký hợp đồng |
01-02-2019 | Albion Rovers | Free player | - | Giải phóng |
14-08-2019 | Free player | Stranraer | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Stranraer | Dumbarton | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Dumbarton | Clyde | - | Ký hợp đồng |
07-07-2022 | Clyde | Finn Harps | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Finn Harps | Free player | - | Giải phóng |
22-10-2023 | Free player | Elgin City | - | Ký hợp đồng |
22-10-2023 | Elgin City | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2024 | Elgin City | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Ba Scotland | 27-04-2024 14:00 | Dumbarton | 2-2 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 20-04-2024 14:00 | Elgin City | 1-1 | Peterhead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 13-04-2024 14:00 | Stenhousemuir | 1-1 | Elgin City | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 06-04-2024 14:00 | Elgin City | 2-2 | Spartans | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 30-03-2024 15:00 | East Fife | 2-0 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 23-03-2024 15:00 | Elgin City | 1-1 | Forfar Athletic FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 16-03-2024 15:00 | Stranraer | 1-2 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 09-03-2024 15:00 | Elgin City | 1-0 | Bonnyrigg Rose | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 02-03-2024 15:00 | Clyde | 2-1 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Ba Scotland | 24-02-2024 15:00 | Peterhead | 1-1 | Elgin City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu