STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2007 | Mansfield Town U18 | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
01-07-2007 | Mansfield U19 | Mansfield Town | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2009 | Mansfield Town | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
01-07-2009 | Mansfield Town | Harrogate Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
12-11-2011 | Harrogate Town | Sheffield FC | - | Ký hợp đồng |
13-11-2011 | Harrogate Town | Sheffield FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
24-03-2015 | Sheffield FC | Leek Town FC | - | Ký hợp đồng |
25-03-2015 | Sheffield FC | Leek Town FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2015 | Leek Town FC | Buxton FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2015 | Leek Town FC | Buxton FC | Free | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2015 | Buxton FC | Harrogate Town | - | Ký hợp đồng |
01-01-2016 | Buxton FC | Harrogate Town | Free | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 4 Anh | 03-12-2024 19:45 | Salford City | 2-0 | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp FA Anh | 29-11-2024 19:45 | Harrogate Town | 1-0 | Gainsborough Trinity | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-11-2024 15:00 | Gillingham | 1-2 | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 12-11-2024 19:00 | Harrogate Town | 2-2 | Blackpool | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 08-10-2024 18:45 | Crewe Alexandra | 1-0 | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-10-2024 18:45 | Harrogate Town | 1-5 | Milton Keynes Dons | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-09-2024 11:30 | Harrogate Town | 2-1 | Bradford City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Anh | 24-09-2024 18:45 | Harrogate Town | 1-1 | Liverpool U21 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 21-09-2024 14:00 | Crewe Alexandra | 3-0 | Harrogate Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 31-08-2024 14:00 | Harrogate Town | 0-1 | Barrow | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu