Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
21c0f44babfb1df25adc680702964c19.webp
Cầu thủ:
Damyan Hristov
Quốc tịch:
Bungary
429d52257adf076c36fab62ef38362eb.webp
Cân nặng:
84 Kg
Chiều cao:
188 cm
Tuổi:
23  (2002-11-10)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 300,000
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2020Ludogorets Razgrad U19Ludogorets Razgrad II-Ký hợp đồng
30-06-2023Ludogorets Razgrad IIEtar-Cho thuê
02-09-2023EtarLudogorets Razgrad II-Kết thúc cho thuê
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
Euro U2111-10-2024 16:00Germany U21
team-home
2-1
team-away
Bulgaria U2100000
Euro U2110-09-2024 16:00Bulgaria U21
team-home
1-3
team-away
Poland U2100010
Euro U2126-03-2024 14:00Poland U21
team-home
0-1
team-away
Bulgaria U2100000
Euro U2121-11-2023 16:00Bulgaria U21
team-home
6-0
team-away
Estonia U2100000
Euro U2117-11-2023 12:00Kosovo U21
team-home
2-2
team-away
Bulgaria U2100000
Euro U2117-10-2023 15:30Bulgaria U21
team-home
1-1
team-away
Kosovo U2100000
Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Conference League participant2
23/24
22/23
Europa League participant2
22/23
21/22
Bulgarian champion1
22/23
Bulgarian cup winner1
22/23

Hồ sơ cầu thủ Damyan Hristov - Kèo nhà cái

Hot Leagues