Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
24cba8b7cb58845028449218a681535b.webp
Cầu thủ:
Daiki Sakata
Quốc tịch:
Nhật Bản
4dbed2e657457884e67137d3514119b3.webp
Cân nặng:
84 Kg
Chiều cao:
184 cm
Tuổi:
31  (1994-09-11)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
€ 75,000
Hiệu suất cầu thủ:
G
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-03-2013RKU Kashiwa High SchoolRyutsu Keizai University-Ký hợp đồng
31-01-2017Ryutsu Keizai UniversityIwaki FC-Ký hợp đồng
08-01-2023Iwaki FCAvispa Fukuoka-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Japanese league cup winner1
23
Japanese third league Champion1
21/22
Winner of the Japanese Amateur championship1
20/21
Japanese Regional Champion1
19
Tohoku Soccer League Champion1
18/19

Hồ sơ cầu thủ Daiki Sakata - Kèo nhà cái

Hot Leagues