STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-01-2015 | Odds BK Youth | Odd Grenland | - | Ký hợp đồng |
16-07-2017 | Odd Grenland | Fiorentina | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
03-04-2018 | Fiorentina | Rosenborg | 0.12M € | Cho thuê |
29-06-2018 | Rosenborg | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2018 | Fiorentina | FC Twente Enschede | - | Cho thuê |
29-06-2020 | FC Twente Enschede | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
10-09-2020 | Fiorentina | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Lausanne Sports | Fiorentina | - | Kết thúc cho thuê |
15-08-2021 | Molde | Sarpsborg 08 | - | Chuyển nhượng tự do |
15-08-2021 | Fiorentina | Molde | - | Ký hợp đồng |
31-07-2023 | Molde | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 07-07-2024 15:00 | Haugesund | 1-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-06-2024 17:00 | Sarpsborg 08 | 1-2 | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 16-05-2024 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-7 | Ham-Kam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-05-2024 15:00 | Sandefjord | 4-1 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 05-05-2024 15:00 | Sarpsborg 08 | 1-0 | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 28-04-2024 15:00 | Tromso IL | 0-3 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 13-04-2024 16:00 | Fredrikstad | 2-2 | Sarpsborg 08 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 26-11-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 1-3 | Molde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 12-11-2023 16:00 | Viking | 2-1 | Sarpsborg 08 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 29-10-2023 16:00 | Sarpsborg 08 | 2-2 | Stabaek | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Norwegian cup winner | 3 | 23 21 18 |
Norwegian champion | 2 | 22 18 |
Dutch Second League champion | 1 | 19 |
Norwegian Super Cup Winner | 1 | 18 |