STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-07-2017 | NK Sracinec | NK Varazdin U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | NK Varazdin U19 | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
05-08-2020 | NK Varteks Varazdin | NK Podravina Ludbreg | - | Ký hợp đồng |
24-01-2021 | NK Podravina Ludbreg | NK Varteks Varazdin | - | Ký hợp đồng |
09-02-2021 | NK Varteks Varazdin | NK Podravina Ludbreg | - | Cho thuê |
29-06-2021 | NK Podravina Ludbreg | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
17-07-2022 | NK Varteks Varazdin | NK Aluminij | - | Cho thuê |
29-06-2023 | NK Aluminij | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
08-08-2023 | NK Varteks Varazdin | HNK Cibalia | - | Cho thuê |
29-06-2024 | HNK Cibalia | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2025 | HNK Cibalia | NK Varteks Varazdin | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 02-09-2023 14:30 | HNK Vukovar 1991 | 3-1 | HNK Cibalia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá hạng Nhì Quốc gia Croatia | 26-08-2023 15:00 | HNK Cibalia | 3-1 | NK Jarun | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Croatian Second League Champion | 1 | 21/22 |