STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
11-06-2022 | Al-Ittihad Club U19 | Al-Ittihad Club | - | Ký hợp đồng |
31-08-2024 | Al-Ittihad Club | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Beerschot Wilrijk | Al-Ittihad Club | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 21-12-2024 19:45 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | KV Kortrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 14-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 08-12-2024 17:30 | Anderlecht | 2-1 | Beerschot Wilrijk | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp bóng đá Bỉ | 04-12-2024 19:30 | Beerschot Wilrijk | 1-1 | KV Mechelen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 01-12-2024 15:00 | Beerschot Wilrijk | 3-2 | Cercle Brugge | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 24-11-2024 12:30 | KV Mechelen | 3-0 | Beerschot Wilrijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 19-11-2024 12:00 | Indonesia | 2-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại World Cup, khu vực châu Á | 14-11-2024 09:10 | Australia | 0-0 | Saudi Arabia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 10-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 2-2 | Club Brugge | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Bỉ | 03-11-2024 18:15 | Beerschot Wilrijk | 0-0 | KAA Gent | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 1 | 24 |
AFC Champions League participant | 1 | 23/24 |
Saudi Arabian champion | 1 | 22/23 |