STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Gaz Metan Medias U19 (- 2022) | Gaz Metan Medias | - | Ký hợp đồng |
31-01-2014 | Gaz Metan Medias | CF Metalurgistul Cugir 1939 | - | Cho thuê |
29-06-2014 | CF Metalurgistul Cugir 1939 | Gaz Metan Medias | - | Kết thúc cho thuê |
24-02-2019 | Gaz Metan Medias | Fotbal Club FCSB | 0.15M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2023 | FC Rapid 1923 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2023 | Fotbal Club FCSB | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | FC Rapid 1923 | Universitaea Cluj | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 20-12-2024 17:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 14-12-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | 4-1 | Petrolul Ploiesti | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 23-11-2024 15:00 | Hermannstadt | 2-1 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 10-11-2024 19:00 | FC Universitatea Cluj | 1-2 | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 03-11-2024 14:00 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | Farul Constanta | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-10-2024 16:00 | FC Botosani | 1-2 | FC Universitatea Cluj | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 18-10-2024 18:00 | FC Universitatea Cluj | 2-0 | FC Otelul Galati | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 05-10-2024 13:45 | FC Unirea 2004 Slobozia | 2-2 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-09-2024 13:45 | ACSM Politehnica Iași | 1-0 | FC Universitatea Cluj | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 18:30 | FC Universitatea Cluj | 1-1 | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Romanian cup winner | 1 | 19/20 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 15/16 |