STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Red Star Belgrade U15 | Red Star Belgrade U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Red Star Belgrade U17 | Red Star Belgrade U19 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2014 | Red Star Belgrade U19 | Crvena Zvezda | - | Ký hợp đồng |
19-02-2016 | Crvena Zvezda | Zenit St. Petersburg | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2017 | Zenit St. Petersburg | Bordeaux | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Bordeaux | Zenit St. Petersburg | - | Kết thúc cho thuê |
13-07-2017 | Zenit St. Petersburg | Bordeaux | 3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2018 | Bordeaux | Eibar | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Eibar | Bordeaux | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2021 | Bordeaux | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Apollon Limassol FC | FK Čukarički | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Serbia | 15-12-2024 13:00 | FK Čukarički | 0-1 | OFK Beograd | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 08-12-2024 14:00 | Vojvodina Novi Sad | 0-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 29-11-2024 15:30 | FK Čukarički | 1-2 | FK Spartak Zlatibor Voda | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 23-11-2024 13:00 | Radnicki Nis | 2-2 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 09-11-2024 14:00 | IMT Novi Beograd | 1-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 04-11-2024 17:30 | FK Čukarički | 2-0 | FK Zeleznicar Pancevo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 26-10-2024 13:55 | Partizan Belgrade | 3-1 | FK Čukarički | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 18-10-2024 16:00 | FK Čukarički | 0-0 | FK Napredak Krusevac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 05-10-2024 12:00 | Radnicki 1923 Kragujevac | 1-1 | FK Čukarički | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serbia | 28-09-2024 16:00 | FK Čukarički | 1-2 | Backa Topola | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 23/24 22/23 |
Cypriot Super Cup Winner | 1 | 22/23 |
Cyprian champion | 1 | 21/22 |
European Under-21 participant | 2 | 19 17 |
Europa League participant | 1 | 18/19 |
Russian cup winner | 1 | 16 |
Serbian champion | 1 | 15/16 |
Under 20 World Champion | 1 | 15 |
European Under-19 participant | 1 | 15 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 15 |