STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Lazio Youth | Lazio Youth | - | Ký hợp đồng |
31-07-2016 | Lazio | Ternana | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Ternana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2018 | Lazio | Salernitana | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Salernitana | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2018 | Lazio | Lecce | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Lecce | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2019 | Lazio | Cremonese | - | Cho thuê |
30-08-2020 | Cremonese | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
23-09-2020 | Lazio | Pisa | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Pisa | Lazio | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2021 | Lazio | Alessandria | - | Ký hợp đồng |
02-08-2022 | Alessandria | Pordenone Calcio | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Pordenone Calcio | Alessandria | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2023 | Alessandria | Padova | - | Ký hợp đồng |
06-08-2024 | Padova | ASD Alcione | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ý | 04-08-2024 18:30 | Cesena | 3-1 | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 25-05-2024 18:30 | Padova | 0-1 | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 22-05-2024 18:30 | Vicenza | 2-0 | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 15-03-2024 19:45 | Padova | 0-0 | Albinoleffe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-03-2024 15:15 | Giana | 2-0 | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 06-03-2024 19:45 | Padova | 1-1 | Vicenza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 17-02-2024 17:30 | Padova | 1-0 | Pro Sesto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 13-02-2024 17:30 | Pro Patria | 0-2 | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 10-02-2024 17:30 | Padova | 1-1 | Trento | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Serie C Italia | 04-02-2024 19:45 | USD Virtus Verona | 1-1 | Padova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 2 | 23/24 14/15 |
Italian Super Cup winner | 1 | 17/18 |
Europa League participant | 1 | 17/18 |
Coppa Italia Primavera winner | 2 | 14/15 13/14 |
Italian Supercoppa winner (Primavera) | 1 | 14/15 |