STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Hannover 96 Youth | Hannover 96 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Hannover 96 U17 | Rot-Weiß Erfurt U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rot-Weiß Erfurt U19 | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
27-08-2014 | Rot-Weiss Erfurt | Schalke 04 Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Schalke 04 Youth | FSV Zwickau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | FSV Zwickau | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | Hallescher FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 18-05-2024 11:30 | Hallescher FC | 1-1 | Borussia Dortmund II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 11-05-2024 12:00 | Arminia Bielefeld | 0-0 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 27-04-2024 12:00 | 1. FC Saarbrücken | 0-1 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 20-04-2024 12:00 | Hallescher FC | 1-0 | SC Verl | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 13-04-2024 12:00 | FC Viktoria Köln | 4-2 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 07-04-2024 17:30 | Hallescher FC | 0-2 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 30-03-2024 13:00 | SSV Jahn Regensburg | 2-0 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2024 15:30 | Hallescher FC | 2-2 | SC Freiburg II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2024 15:30 | Preuben Munster | 1-0 | Hallescher FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 02-03-2024 13:00 | Hallescher FC | 1-0 | Dynamo Dresden | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Saxony-Anhalt Cup winner | 2 | 23/24 22/23 |
Promotion to 3rd league | 1 | 15/16 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 15/16 |
Top scorer | 1 | 15/16 |