STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | FK Sloga Kraljevo U19 | Sloga Kraljevo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Sloga Kraljevo | FK Polimlje Prijepolje | - | Cho thuê |
30-11-2013 | FK Polimlje Prijepolje | Sloga Kraljevo | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2014 | Sloga Kraljevo | Free player | - | Giải phóng |
28-02-2015 | Free player | Alemannia Haibach | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Alemannia Haibach | FK Polimlje Prijepolje | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | FK Polimlje Prijepolje | Viktoria Griesheim | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Viktoria Griesheim | Kolubara | - | Ký hợp đồng |
12-02-2019 | Kolubara | Tatran Presov | - | Ký hợp đồng |
13-02-2019 | Kolubara | Tatran Presov | Free | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2019 | Tatran Presov | FK Pribram | - | Ký hợp đồng |
01-07-2019 | Tatran Presov | FK Pribram | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
20-01-2022 | FK Pribram | Partizan Bardejov | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Partizan Bardejov | Leotar | - | Ký hợp đồng |
03-07-2024 | Leotar | Humenne | - | Ký hợp đồng |
27-09-2024 | Humenne | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu