STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | CS Atletico Arad | Minerul Lupeni (- 2010) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2007 | Minerul Lupeni (- 2010) | FC Brasov (- 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | FC Brasov (- 2017) | Liberty Salonta | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Liberty Salonta | UTA Arad | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | UTA Arad | FC Dinamo 1948 | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
31-08-2010 | FC Dinamo 1948 | Unirea Urziceni ( - 2011) | - | Cho thuê |
30-12-2010 | Unirea Urziceni ( - 2011) | FC Dinamo 1948 | - | Kết thúc cho thuê |
25-08-2014 | FC Dinamo 1948 | CS Universitatea Craiova | - | Ký hợp đồng |
21-02-2016 | CS Universitatea Craiova | Concordia Chiajna | - | Ký hợp đồng |
18-02-2018 | Concordia Chiajna | Fotbal Club FCSB | 0.05M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | Fotbal Club FCSB | CFR Cluj | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CFR Cluj | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2024 | Free player | AFC Câmpulung Muscel 2022 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Romanian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Romanian Super Cup winner | 2 | 20/21 12/13 |
Europa League participant | 3 | 20/21 12/13 11/12 |
Romanian cup winner | 2 | 19/20 11/12 |