STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Zrinjski Mostar U19 | HSK Zrinjski Mostar | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | HSK Zrinjski Mostar | Pescara | - | Ký hợp đồng |
20-01-2015 | Pescara | Teramo | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Teramo | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2015 | Pescara | L'Aquila | - | Cho thuê |
29-06-2016 | L'Aquila | Pescara | - | Kết thúc cho thuê |
05-02-2018 | Pescara | FK Aktobe Lento | - | Ký hợp đồng |
23-01-2020 | FK Aktobe Lento | Sarajevo | - | Ký hợp đồng |
12-07-2021 | Sarajevo | AEK Larnaca | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 01-08-2024 16:00 | AEK Larnaca | 0-2 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | Paksi FC | 3-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 30-09-2023 15:00 | AEK Larnaca | 1-1 | Nea Salamis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 11-09-2023 18:45 | Iceland | 1-0 | Bosnia-Herzegovina | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 08-09-2023 18:45 | Bosnia-Herzegovina | 2-1 | Liechtenstein | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Síp | 28-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 5-5 | Ethnikos Achnas FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 1-0 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 09-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 1-1 | Maccabi Tel Aviv | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 02-08-2023 17:00 | AEK Larnaca | 1-1 | FC Torpedo Zhodino | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 27-07-2023 18:00 | FC Torpedo Zhodino | 2-3 | AEK Larnaca | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 22/23 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Bosnian-Herzegovinian cup winner | 1 | 20/21 |
Bosnian-Herzegovinian champion | 2 | 19/20 13/14 |
Promotion to 2nd league | 1 | 14/15 |
European Under-19 participant | 2 | 13 12 |
Under-20 World Cup participant | 1 | 13 |