STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2010 | CD Vida | CD Motagua | Unknown | Ký hợp đồng |
04-07-2012 | CD Motagua | New England Revolution | Unknown | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | New England Revolution | Belgrano | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Belgrano | New England Revolution | - | Kết thúc cho thuê |
28-07-2015 | New England Revolution | Persepolis | Unknown | Ký hợp đồng |
12-07-2016 | Persepolis | Zob Ahan | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Zob Ahan | Deportivo Saprissa | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Deportivo Saprissa | CD Olimpia | Free | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Liên minh bóng đá quốc gia châu Mỹ | 23-03-2024 23:15 | Costa Rica | 3-1 | Honduras | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-02-2024 01:00 | Real Espana | 1-1 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 04-02-2024 23:00 | CD Olimpia | 2-1 | Real Sociedad Tocoa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 22-12-2023 01:00 | CD Olimpia | 2-1 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 17-12-2023 23:00 | CD Motagua | 0-0 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 08-12-2023 01:00 | Genesis | 0-0 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 12-11-2023 23:05 | CD Olimpia | 5-1 | Marathon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 06-11-2023 00:00 | CD Olimpia | 3-1 | Lobos UPNFM | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 28-10-2023 23:00 | CD Vida | 1-3 | CD Olimpia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Honduras | 22-10-2023 23:00 | CD Olimpia | 3-0 | CD Motagua | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Honduran Champion Apertura | 5 | 23/24 22/23 21/22 20/21 19/20 |
Honduran Champion Clausura | 4 | 23/24 22/23 20/21 10/11 |
Gold Cup participant | 3 | 23 21 11 |
Top scorer | 8 | 22/23 21/22 20/21 18/19 18/19 10/11 10/11 09/10 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 22/23 20/21 19/20 17/18 11/12 |
CONCACAF League-Winner | 1 | 22/23 |
Costa Rican champion Verano | 1 | 17/18 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Copa Centroamericana runner-up | 1 | 12/13 |
Olympics participant | 1 | 11/12 |