STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Valencia CF U19 | SCR Penya Deportiva | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | SCR Penya Deportiva | Real Zaragoza Deportivo Aragon | - | Ký hợp đồng |
01-07-2009 | Peña Deportiva | Deportivo Aragón | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2011 | Real Zaragoza Deportivo Aragon | CF Gandía | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | CF Gandía | Getafe B | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Getafe B | CF Huracán Moncada | Unknown | Ký hợp đồng |
07-07-2015 | CF Huracán Moncada | Real Murcia | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Real Murcia | CD Atlético Baleares | Free | Ký hợp đồng |
01-07-2018 | CD Atlético Baleares | Real Murcia | Free | Ký hợp đồng |
07-08-2019 | Real Murcia | Lleida | Free | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Lleida | Cordoba | - | Ký hợp đồng |
20-07-2023 | Cordoba | Real Murcia | - | Ký hợp đồng |
04-07-2024 | Real Murcia | UCAM Murcia | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu