STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Esbjerg fB Youth | Esbjerg U19 | - | Ký hợp đồng |
28-02-2010 | Esbjerg U19 | Esbjerg | - | Ký hợp đồng |
30-01-2013 | Esbjerg | Stjarnan Gardabaer | - | Cho thuê |
31-12-2013 | Stjarnan Gardabaer | Esbjerg | - | Kết thúc cho thuê |
12-03-2014 | Esbjerg | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
26-01-2015 | Stjarnan Gardabaer | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Gefle IF | Brommapojkarna | - | Ký hợp đồng |
20-02-2019 | Brommapojkarna | Stjarnan Gardabaer | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Stjarnan Gardabaer | HK Kopavogs | - | Cho thuê |
15-10-2021 | HK Kopavogs | Stjarnan Gardabaer | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2022 | Stjarnan Gardabaer | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gefle IF | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Icelandic champion | 1 | 13/14 |