STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2011 | FK Rotalis | Zenit St.Petersburg Youth | - | Ký hợp đồng |
28-02-2014 | Zenit St.Petersburg Youth | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | Atlantas Klaipeda | UD Marbella | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | UD Marbella | Atlantas Klaipeda | - | Ký hợp đồng |
11-02-2017 | Atlantas Klaipeda | Suduva | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Suduva | FK Taraz | - | Ký hợp đồng |
21-01-2021 | FK Taraz | FK Zalgiris Vilnius | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 09-09-2024 18:45 | Romania | 3-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 21-03-2024 19:45 | Gibraltar | 0-1 | Lithuania | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 04-11-2023 13:00 | Hegelmann Litauen | 2-0 | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 24-09-2023 14:55 | FK Zalgiris Vilnius | 0-2 | Kauno Zalgiris | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 17-09-2023 14:55 | FK Riteriai | 2-6 | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 10-09-2023 18:45 | Lithuania | 1-3 | Serbia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá châu Âu | 07-09-2023 16:00 | Lithuania | 2-2 | Montenegro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 03-09-2023 15:00 | FK Zalgiris Vilnius | 1-0 | Banga Gargzdai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 31-08-2023 18:00 | Ferencvarosi TC | 3-0 | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Lithuania | 20-08-2023 14:55 | DFK Dainava Alytus | 0-2 | FK Zalgiris Vilnius | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Lithuanian champion | 5 | 24 22 21 18 17 |
Lithuanian Super Cup Winner | 2 | 23 19 |
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Lithuanian cup winner | 2 | 22 19 |