STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Debreceni VSC - DLA Youth | Debreceni VSC - DLA U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Debreceni VSC - DLA U17 | Debreceni VSC - DLA U19 | - | Ký hợp đồng |
12-08-2009 | Debreceni VSC - DLA U19 | Létavértes SC 97 | - | Cho thuê |
29-06-2010 | Létavértes SC 97 | Debreceni VSC - DLA U19 | - | Kết thúc cho thuê |
29-06-2010 | Létavértes SC 97 | Debrecen U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Debreceni VSC II | Debreceni VSC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 13:30 | Zalaegerszegi TE | 2-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-12-2024 16:00 | Debreceni VSC | 1-2 | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 05-12-2024 19:00 | Debreceni VSC | 5-4 | Ferencvarosi TC | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-11-2024 15:30 | Diosgyor VTK | 3-1 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 24-11-2024 16:45 | Debreceni VSC | 2-2 | Kecskemeti TE | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-11-2024 15:00 | Debreceni VSC | 2-2 | ETO FC Győr | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-11-2024 13:45 | Ferencvarosi TC | 2-2 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 26-10-2024 15:15 | Fehérvár FC | 2-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 19-10-2024 13:00 | Debreceni VSC | 0-5 | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 04-10-2024 18:00 | Puskas Akademia FC | 1-0 | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Promotion to 1st league | 1 | 20/21 |
Champion 2nd League Portugal | 1 | 20/21 |
Europa League participant | 1 | 14/15 |
Hungarian champion | 2 | 13/14 11/12 |
Hungarian cup winner | 2 | 12/13 11/12 |