STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | Smartno | SD Kovinar Store | - | Cho thuê |
29-06-2013 | SD Kovinar Store | Smartno | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2013 | Smartno | SV Wildon | - | Ký hợp đồng |
24-07-2014 | SV Wildon | NK Aluminij | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | NK Aluminij | Domzale | - | Ký hợp đồng |
13-08-2018 | Domzale | FK Ufa | 0.45M € | Chuyển nhượng tự do |
28-01-2021 | FK Ufa | Sheriff Tiraspol | - | Ký hợp đồng |
14-02-2022 | Sheriff Tiraspol | NK Publikum Celje | - | Ký hợp đồng |
19-01-2024 | NK Publikum Celje | Free player | - | Giải phóng |
03-04-2024 | Free player | Kustosija | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Kustosija | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch Slovenia | 05-11-2023 14:00 | NK Publikum Celje | 0-1 | NK Olimpija Ljubljana | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 27-10-2023 15:30 | NK Publikum Celje | 3-1 | Domzale | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 07-10-2023 15:30 | NK Publikum Celje | 2-1 | NK Bravo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 23-09-2023 15:30 | NK Publikum Celje | 1-0 | Radomlje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 24-08-2023 17:00 | Maccabi Tel Aviv | 4-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 17-08-2023 18:00 | Neman Grodno | 1-4 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 10-08-2023 18:00 | NK Publikum Celje | 1-0 | Neman Grodno | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 03-08-2023 19:15 | Vitoria Guimaraes | 0-1 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 20-05-2023 13:00 | NK Olimpija Ljubljana | 0-2 | NK Publikum Celje | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch Slovenia | 13-05-2023 18:15 | NK Publikum Celje | 2-0 | FC Koper | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Moldavian champion | 2 | 21/22 20/21 |
Top scorer | 1 | 15/16 |