STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | 1.FC Neubrandenburg 04 Youth | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | 1.FC Neubrandenburg 04 U17 | FC Hansa Rostock U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | FC Hansa Rostock U17 | Hansa Rostock U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hansa Rostock U19 | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2012 | Hansa Rostock II | Hansa Rostock | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Hansa Rostock | Hansa Rostock II | - | Ký hợp đồng |
29-01-2014 | Hansa Rostock II | TSG Neustrelitz | - | Ký hợp đồng |
02-01-2016 | TSG Neustrelitz | TSV Steinbach Haiger | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | TSV Steinbach Haiger | SSV Jahn Regensburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | SSV Jahn Regensburg | TSG Hoffenheim | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2022 | TSG Hoffenheim | Club Brugge | 0.1M € | Cho thuê |
29-06-2022 | Club Brugge | TSG Hoffenheim | - | Kết thúc cho thuê |
04-07-2022 | TSG Hoffenheim | FC Köln | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 25-10-2024 16:30 | FC Köln | 1-2 | SC Paderborn 07 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 18-10-2024 16:30 | SV Darmstadt 98 | 5-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 05-10-2024 11:00 | FC Köln | 2-0 | SSV Ulm 1846 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 14-09-2024 18:30 | FC Köln | 1-2 | 1. FC Magdeburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 24-08-2024 18:30 | FC Köln | 5-0 | Eintracht Braunschweig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng hai Đức | 02-08-2024 18:30 | FC Köln | 1-2 | Hamburger SV | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 11-05-2024 13:30 | FC Köln | 3-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 04-05-2024 16:30 | FC Köln | 0-0 | SC Freiburg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 28-04-2024 15:30 | 1. FSV Mainz 05 | 1-1 | FC Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 20-04-2024 13:30 | FC Köln | 0-2 | SV Darmstadt 98 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Conference League participant | 1 | 22/23 |
Belgian champion | 1 | 21/22 |
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Top scorer | 1 | 16/17 |
German Regionalliga Northeast Champion | 1 | 13/14 |