STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-01-2018 | Riseisha High School | Yokohama F. Marinos | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Yokohama F. Marinos | Giravanz Kitakyushu | - | Cho thuê |
30-01-2020 | Giravanz Kitakyushu | Yokohama F. Marinos | - | Kết thúc cho thuê |
31-01-2020 | Yokohama F. Marinos | Giravanz Kitakyushu | - | Ký hợp đồng |
08-01-2021 | Giravanz Kitakyushu | Shonan Bellmare | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Shonan Bellmare | Holstein Kiel | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Đức | 21-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 5-1 | FC Augsburg | 2 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 14-12-2024 14:30 | Borussia Monchengladbach | 4-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 07-12-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-2 | RB Leipzig | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-11-2024 19:30 | FC St. Pauli | 3-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 24-11-2024 14:30 | Holstein Kiel | 0-3 | 1. FSV Mainz 05 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 09-11-2024 14:30 | SV Werder Bremen | 2-1 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn bóng đá Đức | 29-10-2024 19:45 | FC Köln | 3-0 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Đức | 20-10-2024 13:30 | Holstein Kiel | 0-2 | 1. FC Union Berlin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 05-10-2024 13:30 | Bayer 04 Leverkusen | 2-2 | Holstein Kiel | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Đức | 29-09-2024 13:30 | Holstein Kiel | 2-4 | Eintracht Frankfurt | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
World Cup participant | 1 | 22 |
East Asian Championship winner | 1 | 21/22 |
Japanese third league Champion | 1 | 18/19 |