STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | FC Paris Saint-Germain Youth | FC Paris Saint-Germain U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | FC Paris Saint-Germain U17 | FC Lorient U17 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | FC Lorient U17 | Lorient B | - | Ký hợp đồng |
22-09-2016 | Lorient B | Lorient | - | Ký hợp đồng |
10-07-2018 | Lorient | Arsenal | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
04-10-2020 | Arsenal | Hertha Berlin | 1M € | Cho thuê |
29-06-2021 | Hertha Berlin | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2021 | Arsenal | Marseille | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Marseille | Arsenal | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Arsenal | Marseille | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
30-08-2023 | Marseille | Lazio | 1M € | Cho thuê |
29-06-2024 | Lazio | Marseille | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2024 | Marseille | Lazio | 13M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Ý | 21-12-2024 19:45 | Lecce | 1-2 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 16-12-2024 19:45 | Lazio | 0-6 | Inter Milan | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | AFC Ajax | 1-3 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 08-12-2024 19:45 | Napoli | 0-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Ý | 05-12-2024 20:00 | Lazio | 3-1 | Napoli | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 01-12-2024 14:00 | Parma | 3-1 | Lazio | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 17:45 | Lazio | 0-0 | Ludogorets Razgrad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Ý | 24-11-2024 19:45 | Lazio | 3-0 | Bologna | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 17-11-2024 19:45 | Italy | 1-3 | France | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Ý | 10-11-2024 17:00 | Monza | 0-1 | Lazio | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Champions League participant | 2 | 23/24 22/23 |
World Cup participant | 1 | 22 |
World Cup runner-up | 1 | 22 |
Europa League participant | 3 | 21/22 19/20 18/19 |
Conference League participant | 1 | 21/22 |
Winner UEFA Nations League | 1 | 21 |
European Under-21 participant | 2 | 21 19 |
FA Cup Winner | 1 | 20 |
Europa League runner-up | 1 | 18/19 |