STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2015 | FC Infonet U17 | FC Infonet III | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2016 | FC Infonet III | FC Infonet II | - | Chuyển nhượng tự do |
01-01-2018 | FCI Tallinn U21 | Tallinna FC Levadia B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
16-02-2019 | Tallinna FC Levadia B | FC Maardu | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
01-07-2019 | FC Maardu | Tallinna FC Levadia B | Unknown | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Estonia | 12-11-2023 10:30 | Viimsi MRJK | 1-3 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 05-11-2023 10:00 | Tallinna FC Ararat TTU | 1-2 | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 02-11-2023 17:00 | Tallinna JK Legion | 2-3 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 29-10-2023 10:30 | Tallinna FC Ararat TTU | 2-2 | FC Nomme United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 23-09-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | 0-2 | Flora Tallinn II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 17-09-2023 16:00 | Tabasalu Charma | 2-3 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 19-08-2023 11:30 | FC Nomme United | 5-0 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 18-07-2023 16:00 | Tallinna FC Ararat TTU | 2-4 | Tabasalu Charma | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 08-07-2023 12:30 | Tallinna FC Ararat TTU | 3-2 | Tallinna JK Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Estonia | 04-07-2023 16:00 | Flora Tallinn II | 2-1 | Tallinna FC Ararat TTU | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu