STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
02-01-2020 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Sao Paulo | - | Cho thuê |
12-12-2020 | São Paulo U23 | Rubio nu | - | Kết thúc cho thuê |
30-12-2021 | Sao Paulo | Club Rubio Ñú (Asunción) | - | Kết thúc cho thuê |
17-02-2022 | Club Rubio Ñú (Asunción) | Cerro Porteno | - | Ký hợp đồng |
16-08-2023 | Cerro Porteno | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
30-07-2024 | Nacional Montevideo | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2024 | Cerro Porteno | Nacional Montevideo | - | Cho thuê |
30-12-2025 | Nacional Montevideo | Cerro Porteno | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 22-08-2024 22:00 | Sao Paulo | 2-0 | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-08-2024 22:00 | Nacional Montevideo | 0-0 | Sao Paulo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 31-05-2024 00:00 | Libertad | 2-1 | Nacional Montevideo | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 15-05-2024 22:00 | Deportivo Tachira | 0-1 | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-05-2024 00:00 | Nacional Montevideo | 2-2 | River Plate | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 24-04-2024 22:00 | Nacional Montevideo | 2-1 | Deportivo Tachira | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 12-04-2024 00:00 | River Plate | 2-0 | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2024 22:00 | Nacional Montevideo | 2-0 | Libertad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 08-03-2024 00:30 | Always Ready | 1-0 | Nacional Montevideo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 28-02-2024 22:00 | Nacional Montevideo | 2-0 | Academia Puerto Cabello | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Under-17 World Cup participant | 1 | 17 |